| 插座没有电  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no power in the socket | ⏯ | 
| 插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Socket | ⏯ | 
| 有没有充电插座转换器  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a charging socket converter | ⏯ | 
| 哪个电源插座有问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Which power outlet has a problem | ⏯ | 
| 充电插座转换器  🇨🇳 | 🇬🇧  Charging socket converter | ⏯ | 
| 房间插座转化器么有电  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the room socket converter have electricity | ⏯ | 
| 房间没有插座  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no sockets in the room | ⏯ | 
| 没有三孔插座  🇨🇳 | 🇬🇧  No three-hole socket | ⏯ | 
| 旅行插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Travel outlets | ⏯ | 
| 转换插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Switching sockets | ⏯ | 
| 室内插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Indoor socket | ⏯ | 
| 空调插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Air-conditioning socket | ⏯ | 
| 电插  🇨🇳 | 🇬🇧  Plug in | ⏯ | 
| 不准孩子插插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont let your child plug in the socket | ⏯ | 
| 因为我没有插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I dont have an outlet | ⏯ | 
| 手机充电插座转换器  🇨🇳 | 🇬🇧  Mobile phone charging socket converter | ⏯ | 
| 我的房间插座转化器没有电  🇨🇳 | 🇬🇧  My room socket converter doesnt have power | ⏯ | 
| 给您找一下有没有插座  🇨🇳 | 🇬🇧  Find out if there is a socket for you | ⏯ | 
| 那里没有插座,有什么地方我可以使用电源吗  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no sockets, is there anyplace I can use the power supply | ⏯ | 
| 电池插片  🇨🇳 | 🇬🇧  Battery inserts | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |