| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| 道心疼人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dao is distressed | ⏯ |
| 道成肉身 🇨🇳 | 🇬🇧 Dao cheng body | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
| con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
| Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
| con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
| Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |