| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| 会允许吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be allowed | ⏯ |
| 允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow | ⏯ |
| 允许你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow you | ⏯ |
| 不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Not allow | ⏯ |
| 允许的 🇨🇳 | 🇬🇧 Allowed | ⏯ |
| 允许让 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow to let | ⏯ |
| 他们允许你改变吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do they allow you to change | ⏯ |
| 不管是否允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not it is allowed | ⏯ |
| 我们允许 🇨🇳 | 🇬🇧 We allow it | ⏯ |
| 未经允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Without permission | ⏯ |
| 你允许你的英文名字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you allow your English name | ⏯ |
| 你们是否允许带手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you allow cell phones | ⏯ |
| 回去要上班,不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to work, not allowed | ⏯ |
| 不允许我认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not allowed to know you | ⏯ |
| 你们学校允许带手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your school allow cell phones | ⏯ |
| 每经允许你可以使用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use it every time you are allowed | ⏯ |
| 允许你做你喜欢的事情吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Allow you to do what you like | ⏯ |
| 绝对不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not allowed | ⏯ |
| 法律不允许 🇨🇳 | 🇬🇧 The law doesnt allow it | ⏯ |
| 输送带允许 🇨🇳 | 🇬🇧 Conveyor belt allows | ⏯ |