| 我在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the factory | ⏯ |
| 在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the factory | ⏯ |
| 厂在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the factory | ⏯ |
| 他今天在我厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in my factory today | ⏯ |
| 厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the factory | ⏯ |
| 红砖厂在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the red brick factory | ⏯ |
| 螺栓在厂里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The bolts are in the factory | ⏯ |
| 我在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the factory | ⏯ |
| 你的货物在工厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your goods are in the factory | ⏯ |
| 在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 At the factory | ⏯ |
| 厕所厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the toilet factory | ⏯ |
| 厂里放假 🇨🇳 | 🇬🇧 A holiday in the factory | ⏯ |
| 厂里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Working in the factory | ⏯ |
| 那你让我们在厂里都急了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you make us all in a hurry in the factory | ⏯ |
| 我马尼拉朋友工厂在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends factory in Manila is here | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
| 我让厂里改一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change the factory | ⏯ |
| 他们的翻译不在厂里 🇨🇳 | 🇬🇧 Their translation is not in the factory | ⏯ |
| 现在去厂里安装设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the factory to install the equipment | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |