| 这个是最大的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the biggest | ⏯ |
| 这里是你们ktv最大的房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your ktvs largest room | ⏯ |
| 包厢 🇨🇳 | 🇬🇧 Box | ⏯ |
| 这个包包是真皮的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag real leather | ⏯ |
| 这个包一样大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag as big | ⏯ |
| 这次给你这个最好的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 This time Ill give you the best package | ⏯ |
| 这是我们这里最长的了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the longest weve got here | ⏯ |
| 你们这个包子是包什么馅的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of stuffing do you have this bun | ⏯ |
| 这是最大的了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the biggest | ⏯ |
| 这个钱包是皮的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this wallet leather | ⏯ |
| 这个包是真皮的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag real | ⏯ |
| 可以到包厢里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to the box | ⏯ |
| 这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
| 你好,这个皮包是卖的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is this bag for sale | ⏯ |
| 这里有这款包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag here | ⏯ |
| 这个是你的,这个是我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is yours, this one is ours | ⏯ |
| 这个品牌在我们这里是最畅销的 🇨🇳 | 🇬🇧 This brand is the best seller here for us | ⏯ |
| 你好,这里是大学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is this college | ⏯ |
| 装在这个包包里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in this bag | ⏯ |
| 这些包包黑色是最多的 🇨🇳 | 🇬🇧 These bags are most black | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |