| 你妈妈什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your mother | ⏯ | 
| 你想吃什么,我给你做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat, Ill make it for you | ⏯ | 
| 你明天吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to eat tomorrow | ⏯ | 
| 明天你吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to eat tomorrow | ⏯ | 
| 妈妈想吃什么,咱们就给他买什么没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt matter what Mom wants to eat, lets buy him anything | ⏯ | 
| 你妈妈喜欢吃什么水果  🇨🇳 | 🇬🇧  What fruit does your mother like to eat | ⏯ | 
| 你要弄什么嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 你想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat | ⏯ | 
| 你想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat | ⏯ | 
| 说你想要吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Say what you want to eat | ⏯ | 
| 你妈妈是做什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  What does your mother do | ⏯ | 
| 你明天中午想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat at noon tomorrow | ⏯ | 
| 你想吃什么,你和我说  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat, you and i said | ⏯ | 
| 你妈妈长什么样  🇨🇳 | 🇬🇧  What does your mother look like | ⏯ | 
| 你妈妈在做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your mother doing | ⏯ | 
| 妈妈你在做什么!  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, what are you doing | ⏯ | 
| 妈妈,你在干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, what are you doing | ⏯ | 
| 你想做什么好吃的给我吃  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to do to eat for me | ⏯ | 
| 你吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you eat | ⏯ | 
| 你吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to have | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |