| 我可以去用一下洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go to the bathroom | ⏯ | 
| 我可以借用一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the bathroom | ⏯ | 
| 我可以借用一下你的手机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow your phone | ⏯ | 
| 我刚刚借用洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  I just borrowed the bathroom | ⏯ | 
| 可以借用下  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be borrowed under | ⏯ | 
| 可以借我使用一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you lend me a hand | ⏯ | 
| 借过一下,我要去洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Borrow it, Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 请问我可以借用一下卫生间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the bathroom, please | ⏯ | 
| 请我我可以使用洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I use the bathroom, please, can I use the bathroom | ⏯ | 
| 要用洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to use the bathroom | ⏯ | 
| 我可以借用一下电话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the phone | ⏯ | 
| 我可以上洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go to the bathroom | ⏯ | 
| 可以借用一下透明胶带吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow the transparent tape | ⏯ | 
| 可以借用下打火机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I borrow a lighter | ⏯ | 
| 要用洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  To use the bathroom | ⏯ | 
| 你有洗发水吗?借我用一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any shampoo? Lend me a hand | ⏯ | 
| 我去一下洗手间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 我们可以用水洗手  🇨🇳 | 🇬🇧  We can wash our hands with water | ⏯ | 
| 能帮我找一下洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me find the bathroom | ⏯ | 
| 借用一下笔  🇨🇳 | 🇬🇧  Borrow a pen | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |