| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| 清迈大学  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai University | ⏯ | 
| 去清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  To Chiang Mai | ⏯ | 
| 泰国清迈  🇭🇰 | 🇬🇧  Chiang Mai, Thailand | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| 周四到清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Thursday to Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai International Airport | ⏯ | 
| เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭 | 🇬🇧  Chiang Mai to Makassar | ⏯ | 
| 清迈国际机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai International Airport | ⏯ | 
| 麻烦老师关麦  🇨🇳 | 🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |