| 捉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch you | ⏯ |
| 好多鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of fish | ⏯ |
| 许多鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Many fish | ⏯ |
| 大鱼小鱼许多鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Big fish are many fish | ⏯ |
| 你的阴毛多不多 🇨🇳 | 🇬🇧 How little hair are you | ⏯ |
| 还掉下了很多很多的鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Lots, many fish have also fallen | ⏯ |
| 你的玩具多不多呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many toys do you have | ⏯ |
| 不多的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not much | ⏯ |
| 我吃的最多的是鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 The most I eat is fish | ⏯ |
| 古法多宝鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Gufado treasure fish | ⏯ |
| 哇,好多鱼啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, a lot of fish | ⏯ |
| 海鱼很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea fish are many times | ⏯ |
| 多多你的脚 🇨🇳 | 🇬🇧 More of your feet | ⏯ |
| 你们是多少路不 🇨🇳 | 🇬🇧 How many roads do you have | ⏯ |
| 你的照片不多 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have many photos | ⏯ |
| 你多久去钓一次鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 How often do you go fish | ⏯ |
| 庞大的鲸鱼正在捕捉猎物 🇨🇳 | 🇬🇧 The huge whale is catching its prey | ⏯ |
| 还钓上了很多的鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 There are also a lot of fish caught | ⏯ |
| 我们差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Were pretty much the same | ⏯ |
| 喝的不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |