| 你不要乱说话  🇨🇳 | 🇬🇧  You mustnt talk nonsense | ⏯ | 
| 他喝多了乱说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes drunk and talking | ⏯ | 
| 不要说这些不吉利的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont say these unlucky things | ⏯ | 
| 你说的这些  🇨🇳 | 🇬🇧  You said that | ⏯ | 
| 这些翻译有些话不是我想说的  🇨🇳 | 🇬🇧  Some of these translations are not what I want to say | ⏯ | 
| 你乱说  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre talking about it | ⏯ | 
| 你要说说一些祝福的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to say something blessed | ⏯ | 
| 这些话是泡茶的  🇨🇳 | 🇬🇧  These words are made of tea | ⏯ | 
| 你说话说的话  🇨🇳 | 🇬🇧  What you say | ⏯ | 
| 说话说话说话说话说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk, talk, talk | ⏯ | 
| 你又说这样的话  🇨🇳 | 🇬🇧  You said that again | ⏯ | 
| 这个说话的话,要要点猪  🇨🇳 | 🇬🇧  This talk, to point the pig | ⏯ | 
| 这些话在墙上  🇨🇳 | 🇬🇧  These words are on the wall | ⏯ | 
| 过春节,小朋友继续乱说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Over the Spring Festival, the children continued to talk | ⏯ | 
| 小朋友不要乱说话,好好学  🇨🇳 | 🇬🇧  Children dont talk, learn well | ⏯ | 
| 宝贝,这些东西不能乱扔  🇨🇳 | 🇬🇧  Baby, these things cant be thrown around | ⏯ | 
| 请说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  Please say that | ⏯ | 
| 又说这句话  🇨🇳 | 🇬🇧  And thats what he said | ⏯ | 
| 现在是你你说话说话的话  🇨🇳 | 🇬🇧  Now its you talking | ⏯ | 
| 这男的应该是这些话真人  🇨🇳 | 🇬🇧  The man should be a real person with these words | ⏯ | 
| vô tư  🇨🇳 | 🇬🇧  v.t | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |