| 你是不是身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not feeling well | ⏯ |
| 不要喝太多了,对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much, its not good for your health | ⏯ |
| 现在你冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you cold now | ⏯ |
| 现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not | ⏯ |
| 身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
| 现在不是很寒冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not too cold right now | ⏯ |
| 我妈妈身体不是很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers not very well | ⏯ |
| 你身体不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| 是的,身体不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, hes in good health | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
| 但是现在不是了 🇨🇳 | 🇬🇧 But not now | ⏯ |
| 你的身体不是太好,按哪里哪里痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Your body isnt too good, press where the pain | ⏯ |
| 你是不是不准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you ready to go to bed | ⏯ |
| 现在还不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold yet | ⏯ |
| 我感觉不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 你是问我冷不冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asking me if Im cold or not | ⏯ |
| 不是身体的强壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not physical strength | ⏯ |
| 我在这里,你是不是不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, cant you sleep | ⏯ |
| 你是不是觉得很难受现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel bad about it now | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |