Chinese to Vietnamese

How to say 这个是什么材料做的 in Vietnamese?

Điều gì là tài liệu này làm bằng

More translations for 这个是什么材料做的

这个是用什么材料做成的  🇨🇳🇬🇧  What material is this made of
这是什么材料的  🇨🇳🇬🇧  What kind of material is this
这个衣服是什么材料的  🇨🇳🇬🇧  What material is this dress
什么材料的  🇨🇳🇬🇧  What material
这个是用新材料做的  🇨🇳🇬🇧  This is made of new material
这个衣服是什么材料的呢  🇨🇳🇬🇧  What material is this dress
是什么材料的呢  🇨🇳🇬🇧  What material is it
这是什么材料的?这衣服  🇨🇳🇬🇧  What kind of material is this? This dress
你是什么材料  🇨🇳🇬🇧  What material are you
Inox是什么材料  🇨🇳🇬🇧  What material is Inox
这个戒指是什么材质做的  🇨🇳🇬🇧  What material is this ring made of
这个塑料是pp材料  🇨🇳🇬🇧  This plastic is pp material
这边是做电子材料的  🇨🇳🇬🇧  This side is made of electronic materials
你准备做什么样的材料啊,你这个可以做  🇨🇳🇬🇧  What kind of materials are you going to make ah, you can do this
什么材质做的  🇨🇳🇬🇧  What material is it made of
这是什么材质的  🇨🇳🇬🇧  What material is this
这个门是复合材料的  🇨🇳🇬🇧  The door is made of composite materials
做饺子的材料  🇨🇳🇬🇧  Make dumplings
材料材料  🇨🇳🇬🇧  Material materials
这个数字是pp材料  🇨🇳🇬🇧  This number is pp material

More translations for Điều gì là tài liệu này làm bằng

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m