| 厚一点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little thicker | ⏯ | 
| 会穿的厚点  🇨🇳 | 🇬🇧  will wear a thick point | ⏯ | 
| 比较厚点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its thicker | ⏯ | 
| 厚厚的  🇨🇳 | 🇬🇧  thick | ⏯ | 
| 你应该穿的厚一点  🇨🇳 | 🇬🇧  You should wear it a little thicker | ⏯ | 
| 穿衣服厚一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear clothes a little thicker | ⏯ | 
| 厚厚的雪  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick snow | ⏯ | 
| 我们的布料是厚一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Our fabric is a little thicker | ⏯ | 
| 我想要厚一点的外套  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a thicker coat | ⏯ | 
| 这个厚一点,这个薄一点  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is a little thicker, this one is thinner | ⏯ | 
| 厚的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick | ⏯ | 
| 里面还需要加厚一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  It needs to be thickened in it | ⏯ | 
| 厚点的被子有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a thick quilt | ⏯ | 
| 厚厚的白雪覆盖了一切  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick snow covered everything | ⏯ | 
| 厚道的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick | ⏯ | 
| 宽厚的  🇨🇳 | 🇬🇧  Generous | ⏯ | 
| 衣服里面还需要加厚一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  It needs to be thickened in the clothes | ⏯ | 
| 将一下门的厚度  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the thickness of the door | ⏯ | 
| 他厚厚不  🇨🇳 | 🇬🇧  Is he thick | ⏯ | 
| 厚脸皮的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick-skinned | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |