| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳 | 🇬🇧  SA C S a Nestlé tired | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 疲倦  🇨🇳 | 🇬🇧  Tired | ⏯ | 
| 疲倦的  🇨🇳 | 🇬🇧  tired | ⏯ | 
| 我疲倦了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im tired | ⏯ | 
| 感觉疲倦  🇨🇳 | 🇬🇧  Feel tired | ⏯ | 
| 觉得疲倦  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel tired | ⏯ | 
| 我太疲倦了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im too tired | ⏯ | 
| 不眠之夜  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleepless night | ⏯ | 
| 你感觉疲倦吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you feel tired | ⏯ | 
| 睡眠  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep | ⏯ | 
| 增加睡眠时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Increase sleep time | ⏯ | 
| 深夜了你还没睡眠  🇭🇰 | 🇬🇧  You dont sleep late at night | ⏯ | 
| 今晚将是不眠之夜,会想你  🇨🇳 | 🇬🇧  Tonight will be a sleepless night, will miss you | ⏯ | 
| 我一个人,今晚是个不眠夜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im alone, tonight is a sleepless night | ⏯ | 
| 浅睡眠  🇨🇳 | 🇬🇧  Light sleep | ⏯ | 
| 很长时间的睡眠  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep for a long time | ⏯ | 
| 深夜料你还没睡眠吗  🇭🇰 | 🇬🇧  Late at night, you havent slept | ⏯ | 
| 他每天睡眠不足八小时  🇨🇳 | 🇬🇧  He sleeps less than eight hours a day | ⏯ | 
| 睡眠质量不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Poor sleep quality | ⏯ | 
| 当然,苹果有助于睡眠  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course, apples help with sleep | ⏯ | 
| 平安夜,难眠夜  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve, sleepless night | ⏯ |