| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳 | 🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| 我是一个中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a Chinese | ⏯ | 
| 工人是中国的  🇨🇳 | 🇬🇧  The workers are Chinese | ⏯ | 
| 我是一个中国女人  🇨🇳 | 🇬🇧  I am a Chinese woman | ⏯ | 
| 中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese | ⏯ | 
| 我是一个工人  🇨🇳 | 🇬🇧  I am a worker | ⏯ | 
| 一起把那个人我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese to put that man together | ⏯ | 
| 我是一个中国人,你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a Chinese, you guys | ⏯ | 
| 我是一个中国人,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a Chinese | ⏯ | 
| 是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a robot, its a robot, its a robot | ⏯ | 
| 我是一名中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a Chinese | ⏯ | 
| 我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  I am Chinese | ⏯ | 
| 我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese | ⏯ | 
| 你是一个中国人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a Chinese | ⏯ | 
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是男人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im a man | ⏯ | 
| 一个人在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  A man in China | ⏯ | 
| 这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ | 
| 我是中国人,他们也是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ | 
| 给你发一个,我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Send you one, Im Chinese | ⏯ | 
| 你是中国人吗?我不是中国人,我是伊朗人  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Chinese? Im not Chinese, Im Iranian | ⏯ | 
| 是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Chinese | ⏯ |