| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
| 我想住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
| 因为我们在这里吃住 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we eat here | ⏯ |
| 我们住在这里在未来几天 🇨🇳 | 🇬🇧 We live here in the next few days | ⏯ |
| 我们以后都住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we all lived here ever since | ⏯ |
| 住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
| 我在这里住四周 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here for four weeks | ⏯ |
| 我在这里住三天 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay here for three days | ⏯ |
| 我们在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
| 你们要在这里住多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you staying here | ⏯ |
| 我们会住在帐篷里 🇨🇳 | 🇬🇧 Well live in a tent | ⏯ |
| 他们住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do they live | ⏯ |
| 我们不住在这里也可以乘坐这辆车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we also take this car if we dont live here | ⏯ |
| 我不在这里,我不在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not here, Im not here | ⏯ |
| 他们和他们的女儿住在一起,住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 They live with their daughter | ⏯ |
| 我想在这里住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
| 我住在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live there | ⏯ |
| 我们回来,我们还住你这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back, well still live here | ⏯ |
| 我们现在在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here now | ⏯ |
| 我现在可以住在这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can live here now | ⏯ |