| 我不会说越南话多  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak vietnamese much | ⏯ | 
| 很多外国人会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Many foreigners will say Chinese | ⏯ | 
| 你到中国会看到很多的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see a lot of people in China | ⏯ | 
| 到中国你会看到很多的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see a lot of people in China | ⏯ | 
| 我会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill say Chinese | ⏯ | 
| 越南人?我是中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese | ⏯ | 
| 越南好多都是说英文的  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of Vietnamese speak English | ⏯ | 
| 很多中国人喜欢去越南的KTV  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of Chinese like to go to KTV in Vietnam | ⏯ | 
| 到时候在看  🇨🇳 | 🇬🇧  Its time to see | ⏯ | 
| 在市中心,你会看到很多人在狂欢  🇨🇳 | 🇬🇧  in the city center, youll see a lot of people partying | ⏯ | 
| 我有时候也吃越南菜  🇨🇳 | 🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes | ⏯ | 
| 我会不会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Would I say Chinese | ⏯ | 
| 我不会说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to say Chinese | ⏯ | 
| 不会,我说中文  🇨🇳 | 🇬🇧  No, I saidChinese | ⏯ | 
| 我们在越南的时候,建的是小儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  When we were in Vietnam, we built a young son | ⏯ | 
| 我的中文说得很好  🇨🇳 | 🇬🇧  My Chinese speaks very well | ⏯ | 
| 我说的是中文,看看翻译的英文  🇨🇳 | 🇬🇧  Im talking about Chinese and look at the translated English | ⏯ | 
| 我说中文的  🇨🇳 | 🇬🇧  I said Chinese | ⏯ | 
| 在越南中转  🇨🇳 | 🇬🇧  Transit in Vietnam | ⏯ | 
| 他说啊,在云南的时候你还不会说很多中文,为什么今天晚上能够说那么多了  🇨🇳 | 🇬🇧  He said, in Yunnan, you wont say a lot of Chinese, why can I say so much tonight | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |