| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| 骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| 1+1或1×1 🇨🇳 | 🇬🇧 1 plus 1 or 1 x 1 | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| 1+1= 🇨🇳 | 🇬🇧 1-plus | ⏯ |
| 但是有时候他也不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But sometimes he doesnt work | ⏯ |
| 我也要再工作一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work a little longer | ⏯ |
| 有些时候也会不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes you dont work | ⏯ |
| 他不管工作有多忙,都会陪我工作,再累也会陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter how busy he is at work, he will work with me, and then tired will accompany me | ⏯ |
| 工作也不顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going well either | ⏯ |
| 我要工作,别人也许会 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work, and someone else might | ⏯ |
| 但是工作会很轻松 🇨🇳 | 🇬🇧 But its going to be easy | ⏯ |
| 工作会 🇨🇳 | 🇬🇧 Work will | ⏯ |
| 我也不工作,你也不工作,我们两个人喝西北风啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont work, you dont work, the two of us drink the northwest wind ah | ⏯ |
| 我不会耽误工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to delay work | ⏯ |
| 也可以不去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you cant go to work | ⏯ |
| 今天不工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not working today | ⏯ |
| 今天不工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not working today | ⏯ |
| 我今天的工作不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy with my work today | ⏯ |
| 今天不行我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant work today | ⏯ |
| 但是他们两个不会同时工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But the two of them dont work at the same time | ⏯ |
| 不但也 🇨🇳 | 🇬🇧 Not only also | ⏯ |
| 我今天晚上会写作业,但不复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do my homework tonight, but I wont review it | ⏯ |
| 但是天公不作美 🇨🇳 | 🇬🇧 But heaven is not beautiful | ⏯ |
| 李宁不仅平时工作,周末也工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Ning not only works on weekends, but also on weekends | ⏯ |