| 夏天很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot in summer | ⏯ |
| 冬天冷,夏天热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold in winter and hot in summer | ⏯ |
| 夏天天气炎热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot in summer | ⏯ |
| 在夏天天气炎热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot in summer | ⏯ |
| 夏天是炎热的 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is hot | ⏯ |
| 夏天人多 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is crowded | ⏯ |
| 在夏天把人热死 🇨🇳 | 🇬🇧 Heat people to death in the summer | ⏯ |
| 夏天的阳光很热 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun is hot in summer | ⏯ |
| 夏天我经常很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Im always hot in summer | ⏯ |
| 夏天是最热的季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is the hottest season | ⏯ |
| 今年夏天似乎不热 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem hot this summer | ⏯ |
| 夏天做无聊卵热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer to make boring egg hot water | ⏯ |
| 夏天是热的我们可以在夏天游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is hot and we can swim in summer | ⏯ |
| 夏天有大树 🇨🇳 | 🇬🇧 There are big trees in summer | ⏯ |
| 夏天 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer | ⏯ |
| 夏天 🇨🇳 | 🇬🇧 summer | ⏯ |
| 那里的夏天经常很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Its often very hot in summer there | ⏯ |
| 夏天是一个非常热的天气 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is a very hot day | ⏯ |
| 多热的天呐! 🇨🇳 | 🇬🇧 What a hot day | ⏯ |
| 你是我见过的腿毛最多了,你夏天热不热啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the most leg hair Ive ever seen, are you hot in summer | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |