| 你来这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
| 你们在这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
| 你来自哪里?在这边待了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? How long have you been here | ⏯ |
| 你们来这里多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
| 你这边住多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you live here | ⏯ |
| 来多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
| 你这次过来这边要玩多久呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to play here this time | ⏯ |
| 你来这个国家多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in this country | ⏯ |
| 你来这边多久?还是说会在这边生活 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here? Or will you live here | ⏯ |
| 你来中国多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
| 你来武汉多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Wuhan | ⏯ |
| 你来重庆多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Chongqing | ⏯ |
| 你来上海多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Shanghai | ⏯ |
| 你来杭州多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Hangzhou | ⏯ |
| 你来成都多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Chengdu | ⏯ |
| 你来香港多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Hong Kong | ⏯ |
| 好的,你来多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how long have you been here | ⏯ |
| 你来北京多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Beijing | ⏯ |
| 你来这里上班有多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here to work | ⏯ |
| yup Northern islan你来这里多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 yup Northern islan how long have you been here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |