Chinese to Vietnamese

How to say 高兴做某事 in Vietnamese?

Hãy hạnh phúc để làm điều gì đó

More translations for 高兴做某事

高兴做某事  🇨🇳🇬🇧  Be happy to do something
高兴去做某事  🇨🇳🇬🇧  happy to do something
高兴的做某事  🇨🇳🇬🇧  Be happy to do something
有兴趣做某事  🇨🇳🇬🇧  be interested in doing something
做某事  🇨🇳🇬🇧  Do something
某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Someone does something
让某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Let someone do something
叫某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Ask someone to do something
帮某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Help someone do something
使某人做某事  🇨🇳🇬🇧  To make someone do something
使某人做某事  🇨🇳🇬🇧  to make someone do something
对某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Do something to someone
为某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Do something for someone
做完某事  🇨🇳🇬🇧  Finish something
怕做某事  🇨🇳🇬🇧  Afraid to do something
想做某事  🇨🇳🇬🇧  Want to do something
做好某事  🇨🇳🇬🇧  Do something well
钱做某事  🇨🇳🇬🇧  Money to do something
要求某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Ask someone to do something
帮助某人做某事  🇨🇳🇬🇧  Help SB. To do STH

More translations for Hãy hạnh phúc để làm điều gì đó

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice