| 我们等了一个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  We waited an hour | ⏯ | 
| 我等了你一个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  I waited for you for an hour | ⏯ | 
| 我等你等了三个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  I waited for you for three hours | ⏯ | 
| 我们等出租车等了半小时了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been waiting for a taxi for half an hour | ⏯ | 
| 我已经等了你一小时了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting for you for an hour | ⏯ | 
| 等一个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait an hour | ⏯ | 
| 花一个小时等  🇨🇳 | 🇬🇧  Take an hour and wait | ⏯ | 
| 等了一个多小时的火车  🇨🇳 | 🇬🇧  Waited for the train for more than an hour | ⏯ | 
| 我等了你一个星期了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting for you for a week | ⏯ | 
| 你再等半个小时,我就来档口了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll wait another half an hour before Ill be at the stall | ⏯ | 
| 我在T1等你几个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait for you in T1 for a few hours | ⏯ | 
| 我等了  🇨🇳 | 🇬🇧  I waited | ⏯ | 
| 我们已经等了半小时了,餐什么时候好  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been waiting for half an hour | ⏯ | 
| 我现在等了一个小时多,没有车可以做,你们可以等我一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting for more than an hour now, no car can be done, can you wait for me | ⏯ | 
| 一个小时了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been an hour | ⏯ | 
| 你还要等两个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll have to wait two hours | ⏯ | 
| 等我们半小时左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for us for half an hour or so | ⏯ | 
| 你晚了一个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre an hour late | ⏯ | 
| 我们等很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been waiting a long time | ⏯ | 
| 我等了他一个星期  🇨🇳 | 🇬🇧  I waited for him for a week | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ |