| 尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to hurry up | ⏯ |
| 我尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to hurry up | ⏯ |
| 我尽量开快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to drive as fast as I can | ⏯ |
| 尽量晚点 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to be late | ⏯ |
| 我尽量快些 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to be as fast as I can | ⏯ |
| 不用多久,我尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont be long before I try to hurry up | ⏯ |
| 尽量快一点就好,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Just try to hurry up, thank you | ⏯ |
| 但尽量速度要快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 But try to be faster | ⏯ |
| 好的,我尽量快点赶回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill try to get back | ⏯ |
| 尽量 🇨🇳 | 🇬🇧 Try | ⏯ |
| 尽可能快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry as fast as you can | ⏯ |
| 可以尽量早一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try to be as early as possible | ⏯ |
| 尽量说 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to say | ⏯ |
| 尽快 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as possible | ⏯ |
| 我知道了,你按排工人尽量快点 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, you press the platoon as fast as you can | ⏯ |
| 吃的油尽量少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat as little oil as possible | ⏯ |
| 好的,我尽量早一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill try to get ahead of me | ⏯ |
| 尽量不顺 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to be rough | ⏯ |
| 我尽量吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill try | ⏯ |
| 尽量休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to rest | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |