Chinese to Vietnamese

How to say 这里现在还有人捕鱼吗 in Vietnamese?

Có ai câu cá ở đây không

More translations for 这里现在还有人捕鱼吗

捕鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing
这里有鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any fish here
捕鱼儿  🇨🇳🇬🇧  Fishing
这里还有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone else here
这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here
这里还有西班牙人吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any Spaniards here
我现在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Am I here now
河里有鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any fish in the river
水手出海捕鱼  🇨🇳🇬🇧  Sailors go out to sea to fish
现在还有磨花吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any millflowers now
现在还有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room now
现在还有桌子吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a table now
他现在不在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here now
现在这里有11个  🇨🇳🇬🇧  Now there are 11
它这个里面还有年糕,鱿鱼  🇨🇳🇬🇧  It also has rice cakes, squid
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
现实中还有这样的好男人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there such a good man in reality
现在有这款了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this one now
有好多鱼在河里  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of fish in the river
有一群鱼在河里  🇨🇳🇬🇧  There is a herd of fish in the river

More translations for Có ai câu cá ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai