Chinese to Vietnamese

How to say 到昆明,怎么坐车 in Vietnamese?

Đến Côn Minh, làm thế nào để đi xe buýt

More translations for 到昆明,怎么坐车

怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How do I get by car
到壶口怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the mouth of the pot
昆明南站怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to Kunming South Station
怎么坐车走  🇨🇳🇬🇧  How do I get by car
怎么坐车去  🇨🇳🇬🇧  How to get by car
清迈到曼谷怎么坐火车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Bangkok by train
昆明  🇨🇳🇬🇧  Kunming
七路车怎么坐呀  🇨🇳🇬🇧  How do you get on the seven-way bus
坐公交车怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about taking the bus
去海边怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the beach by car
昆明到贵阳北  🇨🇳🇬🇧  Kunming to Guiyang North
车怎么没到  🇨🇳🇬🇧  Why didnt the car get there
怎么不在昆明待两天呢  🇨🇳🇬🇧  Why not stay in Kunming for two days
请问到伦敦的话,怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  How can I take a bus if I get to London, please
去昆明  🇨🇳🇬🇧  Go to Kunming
在昆明  🇨🇳🇬🇧  In Kunming
你觉得坐车怎么样  🇨🇳🇬🇧  What do you think of taking a bus
请问到瓦南地铁站怎么坐车  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to take a bus to The Vanan Metro Station
坐车到家  🇨🇳🇬🇧  Take a bus to your home
什么时间回昆明  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Kunming

More translations for Đến Côn Minh, làm thế nào để đi xe buýt

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time
胡志明机场  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Airport
胡志明市  🇨🇳🇬🇧  Ho chi minh city
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM