Chinese to Vietnamese

How to say 我爱你比昨天少一点,比明天多一点 in Vietnamese?

Tôi yêu bạn một chút ít hơn ngày hôm qua, hơn một chút so với ngày mai

More translations for 我爱你比昨天少一点,比明天多一点

比你低一点点  🇨🇳🇬🇧  A little lower than you
今天比昨天冷的多  🇨🇳🇬🇧  Today is much colder than yesterday
昨天我一点多才下班  🇨🇳🇬🇧  I didnt get off work until a little yesterday
比昨天好很多了!  🇨🇳🇬🇧  Much better than yesterday
3.今天比昨天冷得多  🇨🇳🇬🇧  Today is much colder than yesterday
我正一天比一天更好  🇨🇳🇬🇧  Im getting better day by day
会一天比一天好的  🇨🇳🇬🇧  Its going to get better day by day
要比一天呢  🇨🇳🇬🇧  than a day
比赛前一天  🇨🇳🇬🇧  The day before the game
一点点是多少  🇨🇳🇬🇧  What a little bit
我想换一点卢比  🇨🇳🇬🇧  Id like to change a little rupee
食盐比刚才的少一点  🇨🇳🇬🇧  Salt is a little less than it was just now
今天天气比昨天暖和  🇨🇳🇬🇧  The weather is warmer than yesterday
多少卢比多少卢比  🇨🇳🇬🇧  How much rupees, how many rupees
比这种好一点  🇨🇳🇬🇧  Better than that
今天你穿的比较少,你下次要穿多一点,知道吗  🇨🇳🇬🇧  You wear less today, you have to wear a little more next time, you know
会一天比一天更好的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be better day by day
比你差点  🇨🇳🇬🇧  worse than you
明天我几点到您家比较合适  🇨🇳🇬🇧  Its more appropriate for me to come to your house tomorrow
比你多一點  🇨🇳🇬🇧  A little more than you

More translations for Tôi yêu bạn một chút ít hơn ngày hôm qua, hơn một chút so với ngày mai

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is