Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
在地板上 🇨🇳 | 🇬🇧 on the floor | ⏯ |
在地板上的 🇨🇳 | 🇬🇧 on the floor | ⏯ |
躺在地板上 🇨🇳 | 🇬🇧 lying on the floor | ⏯ |
厕所在地板上 🇨🇳 | 🇬🇧 The toilets on the floor | ⏯ |
不要把书放在地板上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put the book on the floor | ⏯ |
现在在家里吗?需要开门,现在需要送货上门 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home now? Need to open the door, now need door-to-door | ⏯ |
我现在需要重新做样板 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to remodel now | ⏯ |
现在需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need it now | ⏯ |
你现在需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need now | ⏯ |
我现在地铁上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the subway now | ⏯ |
你现在需要保持安静,你现在要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to be quiet now, you have to sleep now | ⏯ |
现在需要服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Service is now needed | ⏯ |
现在不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it now | ⏯ |
你现在需要睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to sleep now | ⏯ |
那你现在需要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need now | ⏯ |
你需要现在支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pay now | ⏯ |
你现在需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you need now | ⏯ |
你现在需要帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need help now | ⏯ |
这里有许多地板在地上 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of floors on the floor | ⏯ |
你好,你现在需要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much do you need now | ⏯ |