Vietnamese to Chinese

How to say Anh muốn gặp ở đâu in Chinese?

你想在哪里见面

More translations for Anh muốn gặp ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English

More translations for 你想在哪里见面

在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where do you meet
在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where to meet
在哪儿里见面  🇨🇳🇬🇧  Where do you meet
我们在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where shall we meet
你在哪里,我们见面吧  🇨🇳🇬🇧  Where are you, lets meet
那你说在哪见面  🇨🇳🇬🇧  So where did you say wed meet
见面去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are we going to meet
我们在哪见面  🇨🇳🇬🇧  Where shall we meet
你想要见面  🇨🇳🇬🇧  You want to meet
想在那看见面  🇨🇳🇬🇧  I want to see you there
明天几点钟在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Where will we meet tomorrow
哪里见  🇨🇳🇬🇧  Where do you see that
我们在哪里见  🇨🇳🇬🇧  Where shall we meet
我们下午见面可以吗?七点有点太晚了。你想在哪里见面  🇨🇳🇬🇧  Can we meet this afternoon? Its a little too late at seven oclock. Where do you want to meet
你在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Where are you
在哪里?你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it? Where are you
你想在哪里下车  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to get off
你想几点见面  🇨🇳🇬🇧  You want to meet at some point
我想见面  🇨🇳🇬🇧  I want to meet
在见面  🇨🇳🇬🇧  In the meeting