幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day | ⏯ |
幸福的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy day | ⏯ |
愿你快乐幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be happy and happy every day | ⏯ |
生日快乐,幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, happy every day | ⏯ |
希望健康幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope healthy and happy every day | ⏯ |
祝我爱的人们幸福每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day for the people I love | ⏯ |
祝你每天幸福开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness every day | ⏯ |
幸福感就一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness is one day | ⏯ |
幸福的一家 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy family | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
被你爱着是幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its happiness to be loved by you | ⏯ |
一生幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 A lifetime of happiness | ⏯ |
一起幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness together | ⏯ |
今天是圣诞节。祝愿大家幸福每一天。平安每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas. I wish you all happiness every day. Peace every day | ⏯ |
今天是圣诞节。祝愿大家幸福每一天平安每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Christmas. I wish you all happiness every day and every day | ⏯ |
幸福的一家人 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy family | ⏯ |
幸福的一群人 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy group of people | ⏯ |
他们终于走到一起,过着幸福的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 They finally came together and lived a happy life | ⏯ |
哈哈,今天是你幸福的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, today is your happy day | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a 🇨🇳 | 🇬🇧 i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |