| 请你说中国普通话 我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak Mandarin Chinese, I dont understand | ⏯ |
| 我不懂你们说的话,你们会说中国话吗?你们能听懂中国话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you say. Can you understand Chinese | ⏯ |
| 帅哥和美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome and beautiful | ⏯ |
| 说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak Mandarin | ⏯ |
| 说话听不懂不说 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont speak or say | ⏯ |
| 可是你听不懂中国人说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 But you cant understand what Chinese said | ⏯ |
| 听不懂他说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what hes saying | ⏯ |
| Apple,讲普通话,他是他他听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Apple, speaking Mandarin, hes he doesnt understand | ⏯ |
| 他说话听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant understand what he doesnt understand | ⏯ |
| 你会讲中国话,普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese, Mandarin | ⏯ |
| 请说普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please speak Mandarin | ⏯ |
| 你说的话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
| 帅哥 美女们圣诞快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas, beautiful girls | ⏯ |
| 说话也听不懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you can say | ⏯ |
| 我听不懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you are saying | ⏯ |
| 你说话我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
| 他听不懂你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant understand you | ⏯ |
| 学说普通话,逐渐养成说普通话的习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 To speak Mandarin, gradually develop the habit of speaking Mandarin | ⏯ |
| 你们说听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
| 不是普通话 🇨🇳 | 🇬🇧 Not Mandarin | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
| 欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 马泉意是傻逼,马泉意是废物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste | ⏯ |
| 滴水之恩永泉相报 🇨🇳 | 🇬🇧 Nyongan Quan Of Drip | ⏯ |