| 这些东西真的 🇭🇰 | 🇬🇧 These things really | ⏯ |
| 一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Something | ⏯ |
| 这些东西不好卖 🇨🇳 | 🇬🇧 These things are not good to sell | ⏯ |
| 这些东西多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these things | ⏯ |
| 这些东西怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell these things | ⏯ |
| 修一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix something | ⏯ |
| 记不住的这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant remember these things | ⏯ |
| 这是些什么东西呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are these things | ⏯ |
| 请将这些东西给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give these things to me | ⏯ |
| 怎样利用这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you use these things | ⏯ |
| 你每天发这些都看不懂的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You send out things you dont understand every day | ⏯ |
| 眼睛看东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Eyes look at things | ⏯ |
| 请把这些东西送到528 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send these things to 528 | ⏯ |
| 这些东西一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these things | ⏯ |
| 吃东西,买一点护肤品,看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, buy some skincare, watch a movie | ⏯ |
| 看看这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at these | ⏯ |
| 一些喝的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something to drink | ⏯ |
| 撒上一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sprinkle something | ⏯ |
| 然后这些东西这样板房的东西要清走的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then these things such board house things to be cleared | ⏯ |
| 我们可以创造这些你看见的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We can create what you see | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |