Chinese to Vietnamese

How to say 以后我身边就有你陪我啦 in Vietnamese?

Tôi sẽ có bạn với tôi

More translations for 以后我身边就有你陪我啦

以后有机会我可以陪你健身  🇨🇳🇬🇧  I can go to work with you later if I have a chance
给我身边陪我  🇨🇳🇬🇧  Give me to accompany me
以后我陪你你  🇨🇳🇬🇧  Ill stay with you later
以后我陪着你你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you after that
因为你不在我身边陪着我!  🇨🇳🇬🇧  Because youre not with me
你的后来有我陪  🇨🇳🇬🇧  Your later had me with me
最后就是我啦  🇨🇳🇬🇧  Finally, its me
有孩子陪在身边就很开心的  🇨🇳🇬🇧  Its nice to have kids around
以后你有我!  🇨🇳🇬🇧  Youll have me later
我身边  🇨🇳🇬🇧  by my side
所以我就来找你啦  🇨🇳🇬🇧  So I came to see you
你这身材现在躺我身边,我就碰你了  🇨🇳🇬🇧  Your figure is lying next to me now, and Ill touch you
我们结婚以后你就可以有中国身份证了  🇨🇳🇬🇧  You can have a Chinese ID card after we get married
我只是想爱人陪在我的身边  🇨🇳🇬🇧  I just want my lover to be by my side
我想你在我身边  🇨🇳🇬🇧  I want you by my side
我很开心,有人陪我喝酒啦!  🇨🇳🇬🇧  I am very happy, someone to accompany me to drink
我会在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ill be by your side
你就说我很多事忙说说没办法陪在你身边  🇨🇳🇬🇧  You say I have a lot of busy things to say that you cant stay with you
还有我陪你  🇨🇳🇬🇧  And Ill be with you
因为没有你在我身边  🇨🇳🇬🇧  Because there is no you by my side

More translations for Tôi sẽ có bạn với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing