Chinese to Vietnamese

How to say 这是鸡腿还是鸡蛋 in Vietnamese?

Đây có phải là chân gà hay một quả trứng

More translations for 这是鸡腿还是鸡蛋

火腿鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Ham eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
火腿煎鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Ham fried eggs
但是鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  But eggs
鸡肉鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Chicken chicken legs
你好,这是鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Hello, this is an egg
鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Chicken leg
鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Chicken legs
鸡蛋煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs boiled eggs
不是炒鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Its not scrambled eggs
母鸡鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Hen eggs
没有肌肉的,就是鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  What doesnt have muscle is eggs
鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Egg
鸡蛋  🇭🇰🇬🇧  Egg
这个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  This egg
吃鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Eat chicken legs
炸鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Fried chicken legs
鸡腿堡  🇨🇳🇬🇧  Chicken leg fort
鸡腿饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken leg rice

More translations for Đây có phải là chân gà hay một quả trứng

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app