| 冬虫夏草 🇨🇳 | 🇬🇧 Cordyceps sinensis | ⏯ |
| 燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Nests | ⏯ |
| 冬阴功汤里面有虫子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are bugs in the winter yin gong soup | ⏯ |
| 罐装燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Canned birds nest | ⏯ |
| 燕窝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Birds Nest Drinks | ⏯ |
| 窝不如自己的草窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Nests are not as good as their own grass nests | ⏯ |
| 嗯这里有你们,国产的燕窝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, are you here, a home-made birds nest | ⏯ |
| 金窝银窝不如自己的草窝 🇨🇳 | 🇬🇧 The golden nest is not as good as its own grass nest | ⏯ |
| 我要买燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a birds nest | ⏯ |
| 夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer, autumn and winter | ⏯ |
| 照片里面有花有草 🇨🇳 | 🇬🇧 There are flowers and grasses in the picture | ⏯ |
| 他说自己的草窝 🇨🇳 | 🇬🇧 He said his grass nest | ⏯ |
| 海带海里面的一种草 🇨🇳 | 🇬🇧 A kind of grass in the sea of kelp | ⏯ |
| 虫草花鸡汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Worm grass flower chicken soup | ⏯ |
| 把燕窝毛搞干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the birds nest hair | ⏯ |
| 春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring,summer,autumn and winter | ⏯ |
| 春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 Seasons | ⏯ |
| 春夏秋冬 🇨🇳 | 🇬🇧 SpringSummerAutumnWinter | ⏯ |
| 他说的是虫草师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 He was talking about the worm-grass master | ⏯ |
| 冬天在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is winter | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |