| 她早就睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes already asleep | ⏯ |
| 就寝时间到了,她就上床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its bedtime, and shes in bed | ⏯ |
| 你拉着她去,她就弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull her, shes done | ⏯ |
| 加她微信就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just add her WeChat | ⏯ |
| 她一会儿就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be here in a minute | ⏯ |
| 她晚上八点就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 She left at eight oclock in the evening | ⏯ |
| 她就是Lisa 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes Lisa | ⏯ |
| 奋斗这一呼唤,她就向着她就说我了,说我小猪,他就跑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Struggling for this call, she said to her, said I was a pig, he ran away | ⏯ |
| 她说她病了 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she was sick | ⏯ |
| 所以我就救了她一下 🇨🇳 | 🇬🇧 So I saved her | ⏯ |
| 那么说她就成了你的女人了 🇨🇳 | 🇬🇧 So shes your woman | ⏯ |
| 她来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Here she comes | ⏯ |
| 她疯了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes crazy | ⏯ |
| 她走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes gone | ⏯ |
| 忘了她 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget about her | ⏯ |
| 她胖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fat | ⏯ |
| 拉起她就跑 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull her up and run | ⏯ |
| 让她来就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Just let her come | ⏯ |
| 不久他们就把她释放了 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon they released her | ⏯ |
| 要是辜负了她,我就打你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I fail her, Ill hit you | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |