| 多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
| 这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound | ⏯ |
| 没有多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
| 这多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 多少钱一公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
| 一公斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilogram | ⏯ |
| 这个多少钱一斤啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound | ⏯ |
| 你要多少钱一斤的 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a pound | ⏯ |
| 多少钱一斤的苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of apples | ⏯ |
| 这个橙子多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this orange | ⏯ |
| 这个橘子多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a kilo of this orange | ⏯ |
| 这个榴莲多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this durian a pound | ⏯ |
| 这个苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this apple | ⏯ |
| 请问这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this a pound, please | ⏯ |
| 这个猪肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of this pork | ⏯ |
| 你好,这个多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how much is this a pound | ⏯ |
| 苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound | ⏯ |
| 猪肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of pork | ⏯ |
| 芒果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for mangoes | ⏯ |
| 水果一斤多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fruit a kilo | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |