| 还没回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Not home yet | ⏯ |
| 他没回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he come home | ⏯ |
| 你还能回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home | ⏯ |
| 回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home | ⏯ |
| 还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
| 还没回货 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent returned the goods yet | ⏯ |
| 我回到家,还没有洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I got home and didnt take a bath yet | ⏯ |
| 还没到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not home yet | ⏯ |
| 你不回家吗?不回家不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home? Not going home, not going home | ⏯ |
| 是你的家人还没有回复你是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your family not replying to you | ⏯ |
| 你回到家了吗?你还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home yet? You okay | ⏯ |
| 还没有回家,刚刚吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come home yet, I just had dinner | ⏯ |
| 回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home | ⏯ |
| 我回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going home | ⏯ |
| 你们回来吗?是的,还没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back? Yes, I havent come back yet | ⏯ |
| 还没有回复 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent replied yet | ⏯ |
| 还没有回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent come back yet | ⏯ |
| 你回家,然后还会回来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go home and then come back to China | ⏯ |
| 还回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back | ⏯ |
| 我还回来了 没关系吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, okay | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |