| 最新款式 🇨🇳 | 🇬🇧 Latest Style | ⏯ |
| 这些都是新款式 🇨🇳 | 🇬🇧 These are new styles | ⏯ |
| 最新的新款 🇨🇳 | 🇬🇧 The latest new model | ⏯ |
| 是最新款的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the newest one | ⏯ |
| 这是新款的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is new | ⏯ |
| 这是我的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my style | ⏯ |
| 最新款 🇨🇳 | 🇬🇧 Latest | ⏯ |
| 最新款 🇨🇳 | 🇬🇧 The latest | ⏯ |
| 这是我做的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the style I made | ⏯ |
| 这是打版的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the style of the hit version | ⏯ |
| 这是中国版全新的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a brand new version of China | ⏯ |
| 这是中国最好的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best cigarette in China | ⏯ |
| 这些都是最新款了,卖的好 🇨🇳 | 🇬🇧 These are the latest models, selling good | ⏯ |
| 这是最重要的节日在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the most important festival in China | ⏯ |
| 这是中国的阳历新年 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Chinese New Year | ⏯ |
| 一款新式戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 A new kind of ring | ⏯ |
| 中国式 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese | ⏯ |
| 最好是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Preferably China | ⏯ |
| 新年是中国最重要的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 New Year is the most important day in China | ⏯ |
| 还有一些新的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new styles | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |