| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 制药 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmaceutical | ⏯ |
| 银镀金 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver gold plated | ⏯ |
| 金和银 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold and silver | ⏯ |
| 金银花 🇨🇳 | 🇬🇧 Honeysuckle | ⏯ |
| 金制的 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold | ⏯ |
| 制药机械 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmaceutical machinery | ⏯ |
| 创新药和仿制药 🇨🇳 | 🇬🇧 Innovative and generic drugs | ⏯ |
| 金银镶嵌 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold and silver inlays | ⏯ |
| 银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver Hardware | ⏯ |
| 药物制剂学 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacological Stos | ⏯ |
| 航空制导弹药 🇨🇳 | 🇬🇧 Aviation-guided munitions | ⏯ |
| 银金语言表达 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver and gold language expression | ⏯ |
| 它是纯银制作的表盘 🇨🇳 | 🇬🇧 It is a dial made of sterling silver | ⏯ |
| 银行账号有额度限制 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank account numbers are limited | ⏯ |
| 正品只有银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 The genuine is only silver hardware | ⏯ |
| 专柜只有银色五金 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only silver hardware in the counter | ⏯ |
| 不,这不是黄金的,这是银饰银饰 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not gold, its silver | ⏯ |
| 金属制品有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Metal Products Co., Ltd | ⏯ |
| 多少金额,我银行转你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money i bank to transfer you | ⏯ |
| 安徽永安制药有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Anhui Yongan Pharmaceutical Co., Ltd | ⏯ |