| 拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its blackened | ⏯ |
| 你想被拉黑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be pulled black | ⏯ |
| 拉黑你 你装逼尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Pull black you, you pretend to be Johnny | ⏯ |
| 你却把我拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 And you pulled me black | ⏯ |
| 什布拉克黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Shbrak black | ⏯ |
| 你的意思是拉黑她吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to black ensised her | ⏯ |
| 你不要发信息给我,我生气了会把你拉黑 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont send me a message, Im angry and Ill pull you black | ⏯ |
| 回你的房间黑我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to your room black I call | ⏯ |
| 打开你的电话和微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn on your phone and WeChat | ⏯ |
| 我让你拉,你不拉 🇨🇳 | 🇬🇧 I let you pull, you dont pull | ⏯ |
| 拉里 🇨🇳 | 🇬🇧 Larry | ⏯ |
| 电灯黑板 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric blackboard | ⏯ |
| 你们也用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You use WeChat, too | ⏯ |
| 你去告诉你古拉 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell you gula | ⏯ |
| 会拉你 🇨🇳 | 🇬🇧 will pull you | ⏯ |
| 都拉下去哪里发一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pull down and send one | ⏯ |
| 黑色黑色黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black black and black | ⏯ |
| 黑子黑子黑子 🇨🇳 | 🇬🇧 Black son, black man | ⏯ |
| 小拉拉小拉拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Lara Little Lara | ⏯ |
| 你拉着财务去 🇨🇳 | 🇬🇧 You pull the finances | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
| 微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |