| 这辆车几点开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this car drive | ⏯ |
| 几点的车?几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the car? What time | ⏯ |
| 几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start | ⏯ |
| 几点返车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to get back to the car | ⏯ |
| 几点火车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the train | ⏯ |
| 几点开门几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to open the door, what time to close the door | ⏯ |
| 几点开始?几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start? What time is it over | ⏯ |
| 车开快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Get on the bus | ⏯ |
| 几点钟离开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave | ⏯ |
| 几点钟开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start | ⏯ |
| 的火车几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the train | ⏯ |
| 会议几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the meeting began | ⏯ |
| 表演几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the show begins | ⏯ |
| 餐厅开到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the restaurant opens | ⏯ |
| 商场几点开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the mall opens | ⏯ |
| 几点开始上课 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start the class | ⏯ |
| 他几点钟开船 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does he start the boat | ⏯ |
| 早餐几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to start breakfast | ⏯ |
| 你几点钟离开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave | ⏯ |
| 餐厅几点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the restaurant start | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |