| 你要多大码数的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 What number of shoes do you want | ⏯ |
| 你穿多大码的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 What size shoes do you wear | ⏯ |
| 你穿多大码鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 What size shoes are you wearing | ⏯ |
| 你的鞋子是多大码的 🇨🇳 | 🇬🇧 What size is your shoes | ⏯ |
| 你穿多大码的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 What size shoes do you wear | ⏯ |
| 你的鞋子多少码 🇨🇳 | 🇬🇧 How many yards are your shoes | ⏯ |
| 你的鞋子是多大码的?我忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 What size is your shoes? I forgot | ⏯ |
| 你要多大码的 🇨🇳 | 🇬🇧 How big are you going to be | ⏯ |
| 你和你朋友的鞋码多大 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the size of your shoes with your friend | ⏯ |
| 那他的鞋子要多少尺码的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many sizes does his shoes need | ⏯ |
| 你要多少数量,要要多少码 🇨🇳 | 🇬🇧 How many quantities do you want, how many yards do you want | ⏯ |
| 中国码数42.5,日本拿多大码数 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese yards 42.5, Japan to take how many yards | ⏯ |
| 你想要多大尺码的 🇨🇳 | 🇬🇧 How big size do you want | ⏯ |
| 你要多大的套子 🇨🇳 | 🇬🇧 What size a condom do you want | ⏯ |
| 7.5码的鞋子有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a 7.5-yard shoe | ⏯ |
| 只有43.5码的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Only 43.5 yards of shoes | ⏯ |
| 这双鞋子的四零码,差不多相当于其他鞋子的39.5码 🇨🇳 | 🇬🇧 The shoes are 40 yards, about 39.5 yards of the other shoes | ⏯ |
| 这双鞋我需要大一码的 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair of shoes I need a big one | ⏯ |
| 好多鞋子,好多漂亮的鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of shoes, a lot of beautiful shoes | ⏯ |
| 数码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Digital | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |