| 孩子需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to pay for my child | ⏯ |
| 儿童需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do children have to pay | ⏯ |
| 我需要额外付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay extra | ⏯ |
| 我需要点水付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need some water to pay for it | ⏯ |
| 需要怎么样付费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to pay | ⏯ |
| 啊,他们这种公交车不需要付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, dont they have to pay for a bus like this | ⏯ |
| 需要付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pay | ⏯ |
| 需要支付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to pay | ⏯ |
| 是要我付费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to pay | ⏯ |
| 需要交费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I have to pay | ⏯ |
| 需要邮费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a postage | ⏯ |
| 快递费需要你支付 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier fee is to be paid for by you | ⏯ |
| 需要你们支付运费 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you to pay for the shipping | ⏯ |
| 你需要支付快递费 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to pay the courier fee | ⏯ |
| 付车费80元 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the fare 80 yuan | ⏯ |
| 你是需要车还是需要报销车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a car or do you need reimbursement | ⏯ |
| 但是需要付小费和签证费 🇨🇳 | 🇬🇧 But you need to pay tips and visa fees | ⏯ |
| 是需要付钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to pay | ⏯ |
| 需要付押金吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to pay a deposit | ⏯ |
| 需要叫车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to call a car | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |