| 今晚你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight | ⏯ | 
| 你今晚有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight | ⏯ | 
| 今晚有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight | ⏯ | 
| 请问您今天晚上有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you be free tonight, please | ⏯ | 
| 今天晚上有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight | ⏯ | 
| 今天你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 你今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 您今晚星期六有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight and Saturday | ⏯ | 
| 今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 你好,今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, are you free today | ⏯ | 
| 你好吗?那在干什么?今晚有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you? Whats that doing? Are you free tonight | ⏯ | 
| 美女,今晚有空余时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty, are you free tonight | ⏯ | 
| 你明天晚上有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tomorrow night | ⏯ | 
| 今晚我有空和你一起吃晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im free tohave with you tonight | ⏯ | 
| 今天下午你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你今天下午有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你今晚有约会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a date tonight | ⏯ | 
| 今晚你有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time tonight | ⏯ | 
| 你今晚有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time tonight | ⏯ | 
| 晚上我问问她  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked her at night | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |