| 还有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a few more rooms | ⏯ |
| 我现在帮你定几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make a few rooms for you now | ⏯ |
| 现在没有空房间,都住人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no room available now, its all there | ⏯ |
| 现在有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room now | ⏯ |
| 在这个房子里有几间你的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you have in this house | ⏯ |
| 有空房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any rooms available | ⏯ |
| 你家有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms are there in your house | ⏯ |
| 你家有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several rooms in your house | ⏯ |
| 请问现在有空房么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a spare room now, please | ⏯ |
| 空房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty room | ⏯ |
| 现在还有房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a room now | ⏯ |
| 房间在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor is the room | ⏯ |
| 房间在几层 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is on several floors | ⏯ |
| 还有空的房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres an empty room | ⏯ |
| 这个房间没有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt theres air conditioning in this room | ⏯ |
| 现在就有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Its free now | ⏯ |
| 现在看有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its free | ⏯ |
| 呢间房有几大 🇭🇰 | 🇬🇧 How big is this house | ⏯ |
| 房间里有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there air conditioning in the room | ⏯ |
| 今天晚上有几个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms are there tonight | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |