Chinese to Vietnamese

How to say 工作需要 in Vietnamese?

Nhu cầu làm việc

More translations for 工作需要

工作需要  🇨🇳🇬🇧  Work needs
需要工作经验  🇨🇳🇬🇧  Need work experience
你需要停止工作  🇨🇳🇬🇧  You need to stop working
你需要一份工作  🇨🇳🇬🇧  You need a job
他的车需要工作  🇨🇳🇬🇧  His car needs work
每天都需要工作  🇨🇳🇬🇧  I need to work every day
你是需要找工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to find a job
太多工作需要处理  🇨🇳🇬🇧  Too much work to do
我工作日需要上班  🇨🇳🇬🇧  I need to go to work on weekdays
你需要做好工作交接  🇨🇳🇬🇧  You need to do a good job
不是的,因为工作需要  🇨🇳🇬🇧  No, because work requires
我现在需要忙工作了  🇨🇳🇬🇧  I need to be busy with my work now
工作坊需要多少学生  🇨🇳🇬🇧  How many students do the workshop need
你现在还需要工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a job now
有需要我做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What do I need to do
明天你需要去工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to go to work tomorrow
我要工作  🇨🇳🇬🇧  I want to work
需要工具  🇨🇳🇬🇧  Tools are required
我需要八人工作的地方  🇨🇳🇬🇧  I need a place where eight people work
所有的犯人都需要工作  🇨🇳🇬🇧  All prisoners need to work

More translations for Nhu cầu làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend