| 你们在柬埔寨哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you in Cambodia | ⏯ | 
| 你住在柬埔寨哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city do you live in Cambodia | ⏯ | 
| 柬埔寨  🇨🇳 | 🇬🇧  Cambodia | ⏯ | 
| 你在柬埔寨的金边市吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in Phnom Penh, Cambodia | ⏯ | 
| 沟通很方便,所以现在柬埔寨  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication is very convenient, so now Cambodia | ⏯ | 
| 他现在担任柬埔寨国家队的主教练  🇨🇳 | 🇬🇧  He is now the head coach of the Cambodian national team | ⏯ | 
| 柬埔寨语音  🇨🇳 | 🇬🇧  Cambodia Voice | ⏯ | 
| 柬埔寨语言  🇨🇳 | 🇬🇧  Cambodian language | ⏯ | 
| 柬埔寨金边  🇨🇳 | 🇬🇧  Phnom Penh, Cambodia | ⏯ | 
| 柬埔寨暹粒  🇨🇳 | 🇬🇧  Siem Reap, Cambodia | ⏯ | 
| 柬埔寨瑞尔  🇨🇳 | 🇬🇧  Cambodian Rare | ⏯ | 
| 在柬埔寨是做公益性的工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a public service job in Cambodia | ⏯ | 
| 你现在是在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in China now | ⏯ | 
| 但是你现在在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  But youre in China now | ⏯ | 
| 在柬埔寨的收入是多少多少美元  🇨🇳 | 🇬🇧  How much dollars are income in Cambodia | ⏯ | 
| 你现在在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in China now | ⏯ | 
| 柬埔寨本地人  🇨🇳 | 🇬🇧  Cambodian Locals | ⏯ | 
| 柬埔寨的语言  🇨🇳 | 🇬🇧  The language of Cambodia | ⏯ | 
| 柬埔寨吴哥窟  🇨🇳 | 🇬🇧  Angkor Wat, Cambodia | ⏯ | 
| 我去过柬埔寨  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been to Cambodia | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |