| 请问去这个地方需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to this place, please | ⏯ |
| 请问到这个地方要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to this place, please | ⏯ |
| 这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 多少钱这个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
| 这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
| 这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 how much is this | ⏯ |
| 这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
| 去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to this place | ⏯ |
| 去地机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to go to the airport | ⏯ |
| 去这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to go here | ⏯ |
| 到这个地方要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time does it take to get to this place | ⏯ |
| 作者再巴拿马这个地方要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost the author to go to this place in Panama | ⏯ |
| 多少钱平方 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the square | ⏯ |
| 这个包多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this bag | ⏯ |
| 这个菜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this dish | ⏯ |
| 这个多少元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money is this | ⏯ |
| 这个门多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this door | ⏯ |
| 这个饭多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this meal | ⏯ |
| 这个值多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this worth | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
| 宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
| 包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
| 云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
| 宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
| 宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |