| 你是要换钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to change money | ⏯ | 
| 是不是要换  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to change it | ⏯ | 
| 我给了酒店钱。你是不是不收我钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave the hotel money. Are you not taking my money | ⏯ | 
| 袋子不要钱,但是食物你要给我钱  🇨🇳 | 🇬🇧  The bag doesnt want money, but you have to give me the money for the food | ⏯ | 
| 我是不赚钱给你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not making money for you | ⏯ | 
| 是换钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a change of money | ⏯ | 
| 你是要换iPhoneXsMax  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you changing for the iPhone Xs Max | ⏯ | 
| 你是要换壳是么  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to change the shell, arent you | ⏯ | 
| 你要是不想做我司机给我我,我换司机  🇨🇳 | 🇬🇧  If you dont want to be my driver to me, I change driver | ⏯ | 
| 不要钱送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont give you money | ⏯ | 
| 我要换零钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to change my change | ⏯ | 
| 钱是不是公司给我?什么时候给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the money to me from the company? When will you give it to me | ⏯ | 
| 你现在向他要钱,是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre asking him for money now, arent you | ⏯ | 
| 我是不是给你看过  🇨🇳 | 🇬🇧  Did I show it to you | ⏯ | 
| 不给我钱,我不给你货  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont give me money, I wont give you the goods | ⏯ | 
| 你不是要去取钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to get the money | ⏯ | 
| 你不是要去挣钱么  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to make money | ⏯ | 
| 是不是要50块钱的  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want 50 bucks | ⏯ | 
| 你是不是应该要给我道歉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt you apologize to me | ⏯ | 
| 是谁帮你给钱我的  🇨🇳 | 🇬🇧  Who helped you pay me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |