| 你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad | ⏯ | 
| 我也难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sad, too | ⏯ | 
| 我好伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so sad | ⏯ | 
| 放一次你不懂我,我很伤心难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Put once you do not understand me, I am very sad | ⏯ | 
| 哥哥好过分,我好伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother is too much, Im so sad | ⏯ | 
| 眼睛看不见,心也看不见  🇨🇳 | 🇬🇧  The eyes cannot see, and the heart cannot see | ⏯ | 
| 我都伤心难过成那个样子了难道你看不出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sad and sad like that, cant you see | ⏯ | 
| 看清伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  See the sad | ⏯ | 
| 好伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so sad | ⏯ | 
| 我也知道你的担心,你的难过  🇨🇳 | 🇬🇧  I know your worries, your sadness | ⏯ | 
| 你好,见到你也很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, its nice to see you | ⏯ | 
| 生气害怕难过,伤心,高兴  🇨🇳 | 🇬🇧  Angry, afraid of sadness, sad, happy | ⏯ | 
| 我好难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im so sad | ⏯ | 
| 也许你有见过我  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe youve seen me | ⏯ | 
| 与伤心说再见  🇨🇳 | 🇬🇧  Say goodbye to sadness | ⏯ | 
| 你看起来很伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  You look sad | ⏯ | 
| 看上去伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks sad | ⏯ | 
| 看起来伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks sad | ⏯ | 
| 好伤心呐  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so sad | ⏯ | 
| 你难道看见了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see that | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |